Theo công bố của các trường đại học có đào tạo ngành Y ở khu vực miền Bắc, mức điểm sàn năm 2022 dao động từ 19 - 23 điểm.
Trong khi đó, học phí dao động từ 14,3 - 60 triệu đồng/năm học. Cụ thể như sau:
STT |
Tên trường |
Mã ngành |
Tổ hợp khối |
Điểm sàn tốt nghiệp THPT |
Điểm sàn kết hợp chứng chỉ Quốc tế |
Học phí |
|
Phía Bắc |
|||||||
1 |
ĐH Y Dược Hải Phòng |
Y khoa, Răng - Hàm - Mặt, Dược: 2.450.000 đồng/tháng |
|||||
Y Khoa (B) |
7720101B |
B00 |
22 |
||||
Y Khoa (A) |
7720101A |
A00 |
22 |
||||
Y học dự phòng |
7720110 |
B00 |
19 |
||||
Y học cổ truyền |
7720115 |
B00 |
21 |
||||
Răng Hàm Mặt |
7720201 |
B00 |
22 |
||||
Dược học (B) |
7720201B |
B00 |
21 |
||||
Dược học (A) |
7720201A |
A00 |
21 |
||||
Dược học (D) |
7720201D |
D07 |
21 |
||||
Điều dưỡng |
7720301 |
B00 |
19 |
||||
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
7720601 |
B00 |
19 |
||||
2 |
ĐH Y Hà Nội |
Y dược (gồm các ngành Y khoa, Y học cổ truyền, Y học dự phòng) và Răng Hàm Mặt: 2,45 triệu đồng/tháng |
|||||
Y Khoa |
7720101 |
B00 |
23 |
||||
Y khoa kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế |
7720101_AP |
B00 |
x |
23 |
|||
Y khoa phân hiệu Thanh Hoá |
7720101YHT |
B00 |
23 |
||||
Y khoa phân hiệu Thanh Hoá kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế |
7720101YHT_AP |
B00 |
x |
23 |
|||
Răng Hàm Mặt |
7720501 |
B00 |
23 |
||||
Y học cổ truyền |
7720115 |
B00 |
23 |
||||
Y học dự phòng |
7720110 |
B00 |
21 |
||||
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
7720601 |
B00 |
19 |
||||
Y tế công cộng |
7720701 |
B00 |
19 |
||||
Điều dưỡng (chương trình tiên tiến) |
7720301 (***) |
B00 |
19 |
||||
Điều dưỡng (phân hiệu Thanh Hoá) |
7720301YHT |
B00 |
19 |
||||
Dinh dưỡng |
7720401 |
B00 |
19 |
||||
Khúc xạ nhãn khoa |
7720699 |
B00 |
19 |
||||
3 |
ĐH Y Dược Thái Bình |
Ngành Y khoa, Y học cổ truyền và Dược học: 24.500.000/năm. |
|||||
Y khoa |
7720101 |
B00, D07, D08 |
22 |
||||
Y học cổ truyền |
7720115 |
B00, D08 |
21 |
||||
Y học dự phòng |
7720110 |
B00, D08 |
19 |
||||
Dược học |
7720201 |
A00, A01, D07 |
21 |
||||
Điều dưỡng |
7720301 |
B00, D08 |
19 |
||||
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
7720601 |
B00, A00 |
19 |
||||
4 |
ĐH Y Dược - ĐH Thái Nguyên |
Y Khoa, Y học dự phòng, Răng - Hàm - Mặt, Dược học: 2.450.000 đồng/ sinh viên/ tháng |
|||||
Y khoa |
7720101 |
B00, D07, D08 |
22 |
||||
Dược học |
7720201 |
A00, B00, D07 |
21 |
||||
Y học dự phòng |
7720110 |
B00, D07, D08 |
19 |
||||
Răng Hàm Mặt |
7720501 |
B00, D07, D08 |
22 |
||||
Điều dưỡng |
7720301 |
B00, D07, D08 |
19 |
||||
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
7720601 |
B00, D07, D08 |
19 |
||||
Hộ sinh |
7720302 |
B00, D07, D08 |
19 |
||||
5 |
ĐH Kỹ thuật Y tế Hải Dương |
Y khoa: 2.450.000 đồng/tháng |
|||||
Y khoa |
7720101 |
B00 |
22 |
||||
Điều dưỡng |
7720301 |
B00 |
19 |
||||
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
7720601 |
B00, A00 |
19 |
||||
Kỹ thuật hình ảnh y học |
7720602 |
B00, A00 |
19 |
||||
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
7720603 |
B00 |
19 |
||||
6 |
Học viện Y Dược học Cổ truyền Việt Nam |
14.300.000 đồng/năm (2021-2022) |
|||||
Y khoa |
7720101 |
B00 |
22 |
||||
Y học cổ truyền |
7720115 |
B00 |
21 |
||||
Dược học |
7720201 |
A00 |
21 |
||||
7 |
ĐH Y Dược - ĐH Quốc gia Hà Nội |
Hệ tiêu chuẩn: 24.500.000 đồng/năm |
|||||
Y khoa |
7720101 |
B00 |
22 |
||||
Răng Hàm Mặt |
7720501 |
B00 |
22 |
||||
Dược học |
7720201 |
A00 |
21 |
||||
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
7720601 |
B00 |
20 |
||||
Kỹ thuật hình ảnh y học |
7720602 |
B00 |
20 |
||||
Điều dưỡng |
7720301 |
B00 |
20 |
||||
8 |
ĐH Điều Dưỡng Nam Định |
450.000 đồng/tín chỉ |
|||||
Điều dưỡng |
7720301 |
B00, B08, D01, D07 |
19 |
||||
Hộ sinh |
7720302 |
B00, B08, D01, D07 |
19 |
>>>Mời quý phụ huynh và học sinh tra cứu điểm chuẩn đại học 2022