Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Công an - Quân đội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Biên phòng (Nam - Miền Bắc) (7860214|21C00) (Xem) 26.99 C00 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
2 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Bắc) (7860220|11A01) (Xem) 26.87 A01 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
3 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Bắc) (7860220|11A00) (Xem) 26.87 A00 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
4 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 26.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
5 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Nam) (7860220|12A01) (Xem) 26.28 A01 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
6 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Nam) (7860220|12A00) (Xem) 26.28 A00 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
7 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 26.04 HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA BẮC) (Xem) Hà Nội
8 Biên phòng (Nam - quân khu 9) (7860214|23C00|9) (Xem) 25.75 C00 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
9 Biên phòng (Nam - quân khu 5) (7860214|23C00|5) (Xem) 25.57 C00 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
10 ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam -Phía Bắc) (7860231|21A01) (Xem) 25.10 A01 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
11 ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam - Phía Bắc) (7860231|21A00) (Xem) 25.10 A00 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
12 Giáo dục Quốc phòng và An ninh (7140208D) (Xem) 25.05 D01:D02:D03 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
13 Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nữ) (7310200|11D01) (Xem) 24.94 D01 Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) Hà Nội
14 Xây dựng lực lượng CAND (phía Bắc - Nữ) (7310200|11C00) (Xem) 24.94 C00 Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) Hà Nội
15 Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nữ) (7310200|11A01) (Xem) 24.94 A01 Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) Hà Nội
16 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Bắc) (7860220|21A01) (Xem) 24.91 A01 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
17 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Bắc) (7860220|21A00) (Xem) 24.91 A00 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
18 Biên phòng (Nam - quân khu 7) (7860214|23C00|7) (Xem) 24.87 C00 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
19 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13C03|3) (Xem) 24.78 C03 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
20 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13A01|3) (Xem) 24.78 A01 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội