1 |
Biên phòng (Nam - Miền Bắc) (7860214|21C00) (Xem) |
26.99 |
C00 |
Học viện Biên Phòng (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Bắc) (7860220|11A01) (Xem) |
26.87 |
A01 |
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Bắc) (7860220|11A00) (Xem) |
26.87 |
A00 |
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
4 |
An toàn thông tin (7480202) (Xem) |
26.30 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
5 |
Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Nam) (7860220|12A01) (Xem) |
26.28 |
A01 |
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Nam) (7860220|12A00) (Xem) |
26.28 |
A00 |
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
7 |
An toàn thông tin (7480202) (Xem) |
26.04 |
|
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA BẮC) (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Biên phòng (Nam - quân khu 9) (7860214|23C00|9) (Xem) |
25.75 |
C00 |
Học viện Biên Phòng (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Biên phòng (Nam - quân khu 5) (7860214|23C00|5) (Xem) |
25.57 |
C00 |
Học viện Biên Phòng (Xem) |
Hà Nội |
10 |
ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam -Phía Bắc) (7860231|21A01) (Xem) |
25.10 |
A01 |
Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
11 |
ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam - Phía Bắc) (7860231|21A00) (Xem) |
25.10 |
A00 |
Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh (7140208D) (Xem) |
25.05 |
D01:D02:D03 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nữ) (7310200|11D01) (Xem) |
24.94 |
D01 |
Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Xây dựng lực lượng CAND (phía Bắc - Nữ) (7310200|11C00) (Xem) |
24.94 |
C00 |
Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nữ) (7310200|11A01) (Xem) |
24.94 |
A01 |
Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Bắc) (7860220|21A01) (Xem) |
24.91 |
A01 |
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Bắc) (7860220|21A00) (Xem) |
24.91 |
A00 |
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Biên phòng (Nam - quân khu 7) (7860214|23C00|7) (Xem) |
24.87 |
C00 |
Học viện Biên Phòng (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13C03|3) (Xem) |
24.78 |
C03 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13A01|3) (Xem) |
24.78 |
A01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |