Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Hàng không - Vũ trụ - Hạt nhân

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật Hàng không (TE3) (Xem) 25.50 A00; A01 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Công nghệ Hàng không vũ trụ (CN7) (Xem) 24.10 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Vật lý y khoa (7520403) (Xem) 24.00 A00,A01,B00,D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
4 Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (TE-EP) (Xem) 23.70 A00; A01;D29 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Kỹ thuật hàng không (7520120) (Xem) 21.50 A00,A01,D07 Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) TP HCM
6 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân (QHT05) (Xem) 21.30 A00; A01;B00; CO1 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
7 Khoa học thông tin địa không gian* (QHT91) (Xem) 20.40 A00; A01;B00;D10 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
8 Kỹ thuật hạt nhân (7520402) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
9 Kỹ thuật hàng không (7520120) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
10 Kỹ thuật hạt nhân (7520402) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
11 Vật lý Y khoa (7520403) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM