1 |
Kỹ thuật Hàng không (TE3) (Xem) |
25.50 |
A00; A01 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Công nghệ Hàng không vũ trụ (CN7) (Xem) |
24.10 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Vật lý y khoa (7520403) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,B00,D07 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
4 |
Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (TE-EP) (Xem) |
23.70 |
A00; A01;D29 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Kỹ thuật hàng không (7520120) (Xem) |
21.50 |
A00,A01,D07 |
Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) |
TP HCM |
6 |
Công nghệ kỹ thuật hạt nhân (QHT05) (Xem) |
21.30 |
A00; A01;B00; CO1 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Khoa học thông tin địa không gian* (QHT91) (Xem) |
20.40 |
A00; A01;B00;D10 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Kỹ thuật hạt nhân (7520402) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,B00,D07 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
9 |
Kỹ thuật hàng không (7520120) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
10 |
Kỹ thuật hạt nhân (7520402) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
11 |
Vật lý Y khoa (7520403) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |