Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 kế toán (7340301) (Xem) 36.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
2 Kiểm toán (7340301C22) (Xem) 34.75 A01,D01,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem) Hà Nội
3 Kế toán (7340301) (Xem) 34.10 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Kế toán doanh nghiệp (7340301C21) (Xem) 34.01 A01,D01,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem) Hà Nội
5 Kế toán (7340301) (Xem) 33.52 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Kế toán doanh nghiệp (7340301C21) (Xem) 29.50 A01,DOI,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem) Hà Nội
7 Kiểm toán (7340301C22) (Xem) 29.40 A01,DOI,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem) Hà Nội
8 Kiểm toán (7340302) (Xem) 27.20 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
9 Kế toán (7340301) (Xem) 27.05 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
10 Kế toán (7340301) (Xem) 27.00 AOO,AO 1,DOI,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem) Hà Nội
11 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ACT-ICAEW) (EP04) (Xem) 26.90 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
12 Kiểm toán (7340302) (Xem) 26.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
13 Kiểm toán (Kiểm toán) (TM10) (Xem) 26.20 A00; A01; D01; D07 Đại Học Thương Mại (Xem) Hà Nội
14 Kế toán (7340301) (Xem) 26.15 AOO,A01,DOI. D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem) Hà Nội
15 Kế toán (hệ Đại trà) (7340301D) (Xem) 26.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
16 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) (TM07) (Xem) 25.90 A00; A01; D01; D07 Đại Học Thương Mại (Xem) Hà Nội
17 Kế toán( Kế toán công) (TM09) (Xem) 25.80 A00; A01; D01; D07 Đại Học Thương Mại (Xem) Hà Nội
18 Kế toán (EM4) (Xem) 25.52 A00;A01;D01 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
19 Kế toán (7340301) (Xem) 25.20 A00,A01,C01,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) Hà Nội
20 Kế toán (7340301) (Xem) 25.05 HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA BẮC) (Xem) Hà Nội