1 |
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (128) (Xem) |
73.51 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
2 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (228) (Xem) |
60.78 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
3 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) (7340101) (Xem) |
36.75 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) |
TP HCM |
4 |
Hệ thống thông tin quản lý (Toán hệ số 2) (7340405) (Xem) |
36.15 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) (tiếng Anh hệ số 2) (EP01) (Xem) |
36.10 |
A01,D01,D07,D09 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
34.83 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
34.54 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) |
34.25 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
33.93 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Hệ thống thông thi quân lý (7340405) (Xem) |
29.50 |
AOO,AO 1,DOI,D07 |
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Ngành Tài chính-Ngân hàng (NTS01) (Xem) |
27.80 |
D01 |
Đại học ngoại thương (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Ngành Quản trị kinh doanh (NTS01) (Xem) |
27.60 |
D01 |
Đại học ngoại thương (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Ngành Kinh tế (NTS01) (Xem) |
27.60 |
D01 |
Đại học ngoại thương (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Kinh tế quản trị kinh doanh (NTS01) (Xem) |
27.60 |
D01 |
Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
15 |
Kinh tế quản trị kinh doanh (NTS01) (Xem) |
27.60 |
A01,D01,D06,D07 |
Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
16 |
Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) |
27.35 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
27.35 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
27.25 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Kinh doanh Quốc tế (hệ Đại trà) (7340120D) (Xem) |
27.25 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
20 |
Khoa học quản lý (7340401) (Xem) |
27.05 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |