Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 POHE-Luật kinh doanh (tiếng Anh hệ số 2) (POHE4) (Xem) 36.20 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
2 Luật (7380101) (Xem) 35.75 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
3 Luật - Chất lượng cao (F7380101) (Xem) 32.75 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
4 Luật thương mại quốc tế (HQT07) (Xem) 28.20 C00 HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem) Hà Nội
5 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21C00) (Xem) 27.47 C00 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
6 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 27.36 C00 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 27.36 A00,A01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 27.36 D01,D02,D03,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11C00) (Xem) 27.31 C00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
10 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11C00) (Xem) 27.15 C00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Luật - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa (N7380101) (Xem) 27.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
12 Ngành Luật (NTH01-01) (Xem) 26.90 A00 Đại học ngoại thương (Xem) Hà Nội
13 Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) 26.86 A01,D01,D66,D84 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
14 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.85 A01,D01,D07,D10 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
15 Luật thương mại quốc tế (HQT07) (Xem) 26.70 A01,D01 D07 HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem) Hà Nội
16 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12C00) (Xem) 26.63 C00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
17 Luật (7380101) (Xem) 26.60 A01,D01,D07,D10 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
18 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21C00) (Xem) 26.20 C00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
19 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21C00) (Xem) 26.18 C00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 25.85 A00,C00,D01,D03 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ