Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Cơ Kỹ thuật - CLC Tăng cường Tiếng Nhật (268) (Xem) 59.77 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
2 Ngôn ngữ Anh (tiếng Anh hệ số 2) (7220201) (Xem) 36.50 A01,D01,D07,D10 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
3 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 36.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
4 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 36.15 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 36.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
6 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh hệ số 2) (HQT02) (Xem) 35.99 A07DO1,D07 HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem) Hà Nội
7 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 35.75 D01,D04 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.55 D01,D14,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 35.55 D01,D04,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 35.40 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.38 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
12 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 34.65 D01,D06,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 34.59 D01,D06 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.40 A01,D01,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem) Hà Nội
15 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 34.35 D01,D05,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
16 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 34.12 D01,D03,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
17 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 33.96 D01,D05 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
18 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 33.70 D01,D03 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
19 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 33.30 D01,D02,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Ngôn ngữ Ả Rập (7220211) (Xem) 33.04 D01,D14,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội