1 |
Cơ Kỹ thuật - CLC Tăng cường Tiếng Nhật (268) (Xem) |
59.77 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
2 |
Ngôn ngữ Anh (tiếng Anh hệ số 2) (7220201) (Xem) |
36.50 |
A01,D01,D07,D10 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
36.50 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) |
TP HCM |
4 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
36.15 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
36.00 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) |
TP HCM |
6 |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh hệ số 2) (HQT02) (Xem) |
35.99 |
A07DO1,D07 |
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
35.75 |
D01,D04 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
35.55 |
D01,D14,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
35.55 |
D01,D04,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
35.40 |
D01,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
35.38 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
34.65 |
D01,D06,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
34.59 |
D01,D06 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
34.40 |
A01,D01,D07 |
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) |
34.35 |
D01,D05,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
34.12 |
D01,D03,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) |
33.96 |
D01,D05 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
33.70 |
D01,D03 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) |
33.30 |
D01,D02,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Ngôn ngữ Ả Rập (7220211) (Xem) |
33.04 |
D01,D14,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |