Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Tâm lý

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Tâm lý học (QHX19) (Xem) 28.00 C00 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
2 Tâm lý học (QHX19) (Xem) 27.25 D78 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
3 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 27.10 B00; C00; C14; C20 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
4 Tâm lý học (QHX19) (Xem) 27.00 D01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
5 Tâm lý học (QHX19) (Xem) 27.00 A01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
6 Tâm lý học (7310401) (Xem) 26.07 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
7 Tâm lý học (7310401) (Xem) 26.07 B00,D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
8 Tâm lý học (QHX19) (Xem) 25.50 D04 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
9 Tâm lý học (7310401) (Xem) 25.50 B00,C00,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
10 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 25.00 B00,B08 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
11 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 25.00 D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
12 Tâm lý học (7310401) (Xem) 24.60 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
13 Tâm lý học (7310401) (Xem) 24.44 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
14 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 24.17 A00,C00,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
15 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 24.00 B00; C00;C14; C20 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
16 Tâm lý học (7310401) (Xem) 23.80 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
17 Tâm lý học (7310401) (Xem) 23.50 A00,B00,C00,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
18 Tâm lý học (7310401) (Xem) 23.23 C00,D70,D72,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
19 Tâm lý học (7310401) (Xem) 23.00 B00,C00,D01,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
20 Tâm lý học (7310401) (Xem) 22.25 C00 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương