TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật máy tính (7480106) (Xem) | 25.45 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |
2 | Kỹ thuật máy tính (7480106) (Xem) | 22.80 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
3 | Kỹ thuật máy tính (7480106) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) | Thái Nguyên |
4 | Kỹ thuật máy tính (7480106) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) | Đà Nẵng |