1 |
Khoa học máy tinh (7480101)
(Xem)
|
37.25 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Khoa học máy tính (Toán hệ số 2) (7480101)
(Xem)
|
35.35 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Khoa học máy tính (7480101)
(Xem)
|
26.90 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (QSC)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu) (7480101)
(Xem)
|
26.55 |
|
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA BẮC) (BVH)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Khoa học máy tính (7480101)
(Xem)
|
25.24 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Khoa học máy tính (7480101)
(Xem)
|
25.05 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
7 |
Khoa học máy tính (7480101)
(Xem)
|
25.00 |
A00,A01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Khoa học máy tính (7480101)
(Xem)
|
24.40 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
9 |
Khoa học máy tính (7480101)
(Xem)
|
24.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Ngành Khoa học Máy tính (7480101)
(Xem)
|
23.91 |
A00,A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (XDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
11 |
Khoa học máy tính (7480101)
(Xem)
|
23.66 |
A00,A01 |
Đại học Thăng Long (DTL)
(Xem)
|
Hà Nội |
12 |
Khoa học máy tính (7480101)
(Xem)
|
23.40 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (KSA)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Khoa học máy tính (7480101)
(Xem)
|
22.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Việt Đức (VGU)
(Xem)
|
Bình Dương |
14 |
Khoa học máy tính (7480101)
(Xem)
|
20.40 |
A00 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
15 |
Khoa học máy tính (7480101)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
16 |
Khoa học máy tính (7480101)
(Xem)
|
17.00 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH)
(Xem)
|
Hưng Yên |
17 |
Khoa học máy tính (7480101)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ)
(Xem)
|
TP HCM |
18 |
Khoa học máy tính (7480101)
(Xem)
|
16.15 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
19 |
Khoa học máy tính (7480101)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
20 |
Khoa học máy tính (7480101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,A10,D84 |
Đại học Đại Nam (DDN)
(Xem)
|
Hà Nội |