TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 23.40 | A00,B00 | Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |
2 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 23.19 | ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI (YHB) (Xem) | Hà Nội | |
3 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 19.50 | B00,B08,D01,D07 | Đại học Y tế Công cộng (YTC) (Xem) | Hà Nội |
4 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 19.00 | A00,A02,B00 | Đại Học Thành Đông (DDB) (Xem) | Hải Dương |
5 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) | Cần Thơ |
6 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 15.00 | A00,B00,B08,D90 | Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) | Đà Nẵng |