21 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
24.41 |
A00,C01,D01,D03 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
22 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
24.11 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
23 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
24.00 |
C00 |
Đại Học Quảng Bình (DQB)
(Xem)
|
Quảng Bình |
24 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
23.94 |
A00 |
Đại học Tân Trào (TQU)
(Xem)
|
Tuyên Quang |
25 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
23.75 |
A00 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
26 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
23.50 |
A00 |
Đại học Phú Yên (DPY)
(Xem)
|
Phú Yên |
27 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
23.28 |
C01 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
28 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
23.26 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
29 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
23.00 |
A00,B03,C00,D01 |
Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP)
(Xem)
|
Kon Tum |
30 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
23.00 |
C04,D01,D10,D15 |
Đại học Hạ Long (HLU)
(Xem)
|
Quảng Ninh |
31 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
22.55 |
A00 |
Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ)
(Xem)
|
Quảng Ngãi |
32 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
22.00 |
A00,C01,C02,D01 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
33 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
20.35 |
Q00 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |