Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật điện tử - viền thông (7520207) (Xem) 29.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật Điện tử viễn thông (7520207) (Xem) 25.68 HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA BẮC) (BVH) (Xem) Hà Nội
3 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 25.00 A00,A01,D90 Học viện Kỹ thuật mật mã (KMA) (Xem) TP HCM
4 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 24.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) (Xem) 24.55 A00,A01,B00,D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (QST) (Xem) TP HCM
6 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 24.05 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
7 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 22.15 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
8 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) (Xem) 22.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (GSA) (Xem) TP HCM
9 Kỹ thuật Điện tử viễn thông (7520207) (Xem) 21.90 HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA NAM) (BVS) (Xem) TP HCM
10 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
11 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 20.66 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
12 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 20.66 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
13 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
14 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem) TP HCM
15 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
16 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 16.00 A00 Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (DBH) (Xem) Hà Nội
17 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 15.15 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
18 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 15.00 A00,A01,D07 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định