Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 27.40 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 26.15 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (GHA) (Xem) Hà Nội
3 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.52 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) Hà Nội
4 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.25 A00,A01,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
5 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.77 A00,A01,D01,D90 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
6 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.75 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
7 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.75 A00,A01,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
8 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
9 Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.49 A00,A01,D01.D07 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (XDA) (Xem) Hà Nội
10 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.20 A00,C00,D01,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
11 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 23.50 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
12 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 23.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
13 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 21.75 A00 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
14 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 21.15 A00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
15 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 21.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
16 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 21.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
17 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,C00 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) TP HCM
18 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 20.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
19 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem) TP HCM
20 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên