Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 25.75 B00,D07,D08 ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTY) (Xem) Thái Nguyên
2 Kỹ thuật xét nghiệm Y học (7720601) (Xem) 24.85 ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI (YHB) (Xem) Hà Nội
3 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.59 A00,B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
4 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.25 B00,D07,D08 ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTY) (Xem) Thái Nguyên
5 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.25 B00,D07,D08 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) Đà Nẵng
6 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.05 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
7 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 23.95 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem) Hà Nội
8 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 23.70 A00,B00 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
9 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 22.75 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (YPB) (Xem) Hải Phòng
10 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 21.35 B00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
11 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 20.70 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
12 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 20.25 A00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
13 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 20.00 A01,B00,B08,D07 Đại học Y tế Công cộng (YTC) (Xem) Hà Nội
14 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.05 B00,B08 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) Đà Nẵng
15 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,B00,C08,D07 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem) TP HCM
16 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
17 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A06,B00,B04,C08 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
18 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,B00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) Hải Dương
19 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
20 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem) Long An