TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 15.00 | C00 | Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) | Tuyên Quang |
22 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 15.00 | A01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) | Vĩnh Long |
23 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 15.00 | C00 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) | Thanh Hóa |
24 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 15.00 | C00,D01,D14 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
25 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 15.00 | C00 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |