TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Địa lý học (7310501) (Xem) | 29.50 | C00,D15 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |
2 | Địa lý học (7310501) (Xem) | 19.75 | C00,D10,D15,D78 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
3 | Địa lý học (7310501) (Xem) | 15.00 | A07 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |