TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 22.25 | C00,C19,D14 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |
2 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 16.00 | C00,C19,C20,D14 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |
3 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 16.00 | C00,C14,D01,D84 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) | Thái Nguyên |
4 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 16.00 | C00,C19,D01,D14 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) | Huế |
5 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 14.00 | A08 | Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) | Quảng Nam |