Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Tâm lý học (7310401) (Xem) 25.50 B00,C00,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
2 Tâm lý học (7310401) (Xem) 24.60 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM
3 Tâm lý học (7310401) (Xem) 24.44 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
4 Tâm lý học (7310401) (Xem) 23.80 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
5 Tâm lý học (7310401) (Xem) 23.50 A00,B00,C00,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
6 Tâm lý học (7310401) (Xem) 23.23 C00,D70,D72,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
7 Tâm lý học (7310401) (Xem) 23.00 B00,C00,D01,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
8 Tâm lý học (7310401) (Xem) 22.25 C00 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
9 Tâm lý học (7310401) (Xem) 21.25 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
10 Tâm lý học (7310401) (Xem) 21.00 A09,C00,C20,D01 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem) Hà Nội
11 Tâm lý học (7310401) (Xem) 17.00 D01,C00,D14,D15 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) TP HCM
12 Tâm lý học (7310401) (Xem) 17.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM
13 Tâm lý học (7310401) (Xem) 17.00 A00,B00,C00,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
14 Tâm lý học (7310401) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem) TP HCM
15 Tâm lý học (7310401) (Xem) 16.00 B00,B03,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
16 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 A01,D01,D08,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
17 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,B03,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
18 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D78 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
19 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,C00,D01,D14 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
20 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 C00,C19,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa