TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 23.50 | C00,D01,D14,D15 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | Hải Phòng |
22 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 23.20 | C00 | Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) | Phú Yên |
23 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 23.20 | C00 | Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) | Quảng Ngãi |
24 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 20.40 | Q00 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) | Thái Nguyên |