TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) | 16.50 | A00,C01,C14,D01 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) | Thái Nguyên |
2 | Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |
3 | Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) | Cần Thơ |
4 | Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) | 14.00 | A00 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |