TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
121 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại Học Lương Thế Vinh (DTV) (Xem) | Nam Định |
122 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 14.00 | A00 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) | Bình Dương |
123 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 14.00 | A00,A01,A07,D01 | Đại Học Thành Đông (DDB) (Xem) | Hải Dương |
124 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 14.00 | A00 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |