1 |
Giáo dục Chính trị (7140205)
(Xem)
|
27.20 |
C00;C14;C19; C20 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
2 |
Giáo dục Chính trị (7140205)
(Xem)
|
26.68 |
C00;C14;C19; C20 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
3 |
Giáo dục Chính trị (7140205)
(Xem)
|
26.60 |
C00 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
4 |
Giáo dục Chính trị (7140205)
(Xem)
|
26.50 |
C00,C19,C20,D66 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
5 |
Giáo dục Chính trị (7140205)
(Xem)
|
25.81 |
C00,C19,D01,D66 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
6 |
Giáo dục Chính trị (7140205)
(Xem)
|
25.80 |
C00 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
7 |
Giáo dục Chính trị (7140205)
(Xem)
|
25.80 |
C00,C19,C20,D66 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
8 |
Giáo dục Chính trị (7140205)
(Xem)
|
25.50 |
C00,C19,C20,D66 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
Huế |
9 |
Giáo dục Chính trị (7140205)
(Xem)
|
25.33 |
C00,C19 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Giáo dục Chính trị (7140205)
(Xem)
|
25.00 |
C00 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
11 |
Giáo dục Chính trị (7140205)
(Xem)
|
19.25 |
Q00 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |