TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7510301A) (Xem) | 23.50 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7510301A) (Xem) | 23.50 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) | TP HCM |