TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ Vật liệu (7510402) (Xem) | 23.00 | A00,B00,B08,D07 | ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (QST) (Xem) | TP HCM |
2 | Công nghệ vật liệu (7510402) (Xem) | 19.50 | A00,A01,B00,D07 | Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh - Đại học Đà Nẵng (DDV) (Xem) | Đà Nẵng |
3 | Công nghệ vật liệu (7510402) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem) | TP HCM |