Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
22 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
23 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
24 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.10 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
25 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
26 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
27 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem) Nghệ An
28 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A02,A09,D01 Đại học Bình Dương (DBD) (Xem) Bình Dương
29 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD) (Xem) Hà Nội
30 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Lương Thế Vinh (DTV) (Xem) Nam Định
31 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội
32 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng (DHP) (Xem) Hải Phòng
33 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
34 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
35 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
36 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem) Quảng Ninh
37 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,A04,A10 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
38 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
39 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
40 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 14.00 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng