TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 25.30 | H00 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) | Thanh Hóa |
2 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 24.00 | H00 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN) (Xem) | Huế |
3 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 21.26 | H00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
4 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 18.00 | H00 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |