TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) | 25.50 | C00,D01,D14,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) | 25.50 | C00,D01,D14,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |