1 |
Kỹ thuật xây dựng công trinh giao thông (7580205)
(Xem)
|
26.00 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
21.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
21.60 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
4 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
21.45 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Kỹ thuật xây dựng công trinh giao thông (7580205)
(Xem)
|
19.25 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
8 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
9 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
16.15 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (GSA)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
16.00 |
A01; D01; D07; D90 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
11 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
16.00 |
A00 |
Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (DBH)
(Xem)
|
Hà Nội |
12 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT)
(Xem)
|
Phú Yên |
14 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
15 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
16 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại Học Lương Thế Vinh (DTV)
(Xem)
|
Nam Định |
17 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU)
(Xem)
|
Vĩnh Long |