TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 36.00 | N00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT) (Xem) | Hà Nội |
2 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 18.25 | N00 | Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) | TP HCM |
3 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 16.00 | N00 (Văn,Năng khiếu 1,Năng khiếu 2) | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
4 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 15.00 | N00 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |
5 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 15.00 | N00 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) | Thanh Hóa |