1 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
25.75 |
B00,D07,D08 |
ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTY)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
2 |
Kỹ thuật xét nghiệm Y học (7720601)
(Xem)
|
24.85 |
|
ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI (YHB)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
24.59 |
A00,B00 |
Đại học Y Dược TP HCM (YDS)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
24.25 |
B00,D07,D08 |
ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTY)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
5 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
24.25 |
B00,D07,D08 |
Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
6 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
24.05 |
B00 |
Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
7 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
23.70 |
A00,B00 |
Đại học Y Dược Thái Bình (YTB)
(Xem)
|
Thái Bình |
8 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
22.75 |
B00 |
Đại học Y Dược Hải Phòng (YPB)
(Xem)
|
Hải Phòng |
9 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
22.60 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
10 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
21.35 |
B00 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
11 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
20.70 |
B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY)
(Xem)
|
Huế |
12 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
20.25 |
A00 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |
13 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
20.00 |
A01,B00,B08,D07 |
Đại học Y tế Công cộng (YTC)
(Xem)
|
Hà Nội |
14 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
19.05 |
B00,B08 |
Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
15 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
19.00 |
A00,B00,C08,D07 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
16 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
19.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
17 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
19.00 |
A06,B00,B04,C08 |
Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD)
(Xem)
|
Đồng Nai |
18 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
19.00 |
A00,B00 |
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY)
(Xem)
|
Hải Dương |
19 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
19.00 |
A00 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
20 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
19.00 |
A02,B00,B03,B08 |
Đại học Tân Tạo (TTU)
(Xem)
|
Long An |