21 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
23.75 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT)
(Xem)
|
Hà Nội |
22 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
23.62 |
|
ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
23 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
23.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
24 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
23.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
25 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
23.09 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (GSA)
(Xem)
|
TP HCM |
26 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
23.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (VKU)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
27 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
23.00 |
A00,A01,D01 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN)
(Xem)
|
Hà Nội |
28 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
23.00 |
C00 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN)
(Xem)
|
Hà Nội |
29 |
Quản trị kinh d0anh (7340101)
(Xem)
|
22.80 |
A00,A01,D01 |
ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (LDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
30 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
22.80 |
|
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA NAM) (BVS)
(Xem)
|
TP HCM |
31 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
22.52 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
32 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
22.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (DDL)
(Xem)
|
Hà Nội |
33 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
22.40 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX)
(Xem)
|
Hà Nội |
34 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
22.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
35 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
22.00 |
A00,A01,A08,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
36 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
22.00 |
A00,A07,C14,D01 |
Đại học Nguyễn Trãi (NTU)
(Xem)
|
Hà Nội |
37 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
21.50 |
A00 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
38 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
21.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS)
(Xem)
|
TP HCM |
39 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
21.00 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
40 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
20.50 |
D01; D14; D15; D96 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |