Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kế toán (7340301) (Xem) 312.50 C01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
2 Kiểm toán (7340302) (Xem) 312.50 C01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
3 Kiểm toán (7340302) (Xem) 297.50 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
4 Kế toán (7340301) (Xem) 297.50 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
5 Kiểm toán (theo định hướng ICAEW) (7340301C22) (Xem) 35.70 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
6 Kiểm toán (theo định hướng ICAEW) (7340301C22) (Xem) 35.70 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
7 Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA) (7340301C21) (Xem) 34.35 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
8 Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA) (7340301C21) (Xem) 34.35 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
9 Kế toán (7340301) (Xem) 33.10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 kế toán (7340301) (Xem) 32.40 A00,A01,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
11 Kiểm toán (7340302) (Xem) 27.79 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
12 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) (EP12) (Xem) 27.45 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
13 Kế toán (7340301) (Xem) 27.29 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
14 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) (EP04) (Xem) 27.20 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
15 Kế toán (7340301) (Xem) 26.45 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
16 Kế toán (7340301) (Xem) 26.45 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
17 Kế toán ( Kế toán doanh nghiệp) (TM07) (Xem) 26.15 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
18 Kiểm toán (Kiểm toán) (TM10) (Xem) 26.00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
19 Kế toán (Kế toán công) (TM09) (Xem) 25.90 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
20 Kế toán (EM4) (Xem) 25.80 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội