Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 312.50 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
2 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 297.50 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
3 Logictics và Hệ thống công nghiệp (CT dạy và học bằng tiếng anh) (228) (Xem) 74.47 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
4 Kỹ thuật nhiệt (128) (Xem) 72.01 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
5 Logistic và Quản lý CCU tích hợp chứng chỉ Logistic quốc tế (LSIC) (EP14) (Xem) 36.42 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
6 Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) 36.36 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
7 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ ngành QTKD (EP01) (Xem) 36.25 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
8 Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) 33.35 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 33.33 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Kinh tế (7310101) (Xem) 33.23 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) (7340101) (Xem) 33.00 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
12 Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) (7340101) (Xem) 30.72 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Ngành Kinh tế (NTS01) (Xem) 28.00 A00 Đại học Ngoại Thương (Phía Nam) (Xem) TP HCM
14 Ngành Quản trị kinh doanh (NTS01) (Xem) 28.00 A00 Đại học Ngoại Thương (Phía Nam) (Xem) TP HCM
15 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 27.57 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
16 Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) 27.40 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
17 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) (7310101_3) (Xem) 27.34 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
18 Kinh tế học (ngành Kinh tế) (7310101_1) (Xem) 27.20 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
19 Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) 27.20 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
20 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 27.15 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội