Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và du lịch) (7220201) (Xem) 320.00 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
2 Ngôn ngữ Anh (Chương trình chất lượng cao) (7220201CLC) (Xem) 320.00 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
3 Cơ kỹ thuật (CT định hướng Nhật Bản) (268) (Xem) 68.75 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
4 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 37.00 Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 36.99 Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 36.38 Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.95 D78 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
8 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 35.82 Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 35.80 D01,D04 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.60 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
11 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.43 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
12 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 35.40 Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Ngôn ngữ Anh (Tiếng anh hệ số 2) (HQT02) (Xem) 35.38 A01,D01,D07 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
14 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.20 A01,D01 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
15 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.73 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
16 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.73 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
17 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.70 D72 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
18 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 34.59 D01,DD2 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
19 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 34.53 Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.50 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) TP HCM