Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 320.00 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 320.00 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
3 Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và du lịch) (7220201) (Xem) 320.00 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
4 Ngôn ngữ Anh (Chương trình chất lượng cao) (7220201CLC) (Xem) 320.00 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
5 Kế toán (Chương trình chất lượng cao) (7340301CLC) (Xem) 312.50 C01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
6 Kế toán (7340301) (Xem) 312.50 C01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
7 Kiểm toán (7340302) (Xem) 312.50 C01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
8 Quản trị kinh doanh (Chương trình chất lượng cao) (7340101CLC) (Xem) 312.50 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
9 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 312.50 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
10 Kinh tế quốc tế (7340120) (Xem) 312.50 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
11 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 312.50 C01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
12 Luật (7380101) (Xem) 305.00 C03 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
13 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 305.00 C04 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
14 Kiểm toán (7340302) (Xem) 297.50 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
15 Du lịch (7810101) (Xem) 297.50 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
16 Quản trị kinh doanh (Chương trình chất lượng cao) (7340101CLC) (Xem) 297.50 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
17 Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 297.50 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
18 Kế toán (7340301) (Xem) 297.50 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
19 Kinh tế quốc tế (7340120) (Xem) 297.50 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
20 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 297.50 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM