Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 312.50 C01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
2 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 297.50 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
3 Tài chính và đầu tư (BFI)/ngành TC--NH (EP10) (Xem) 36.36 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
4 Tài chính doanh nghiệp (theo định hướng ACCA) (7340201C11) (Xem) 35.40 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
5 Tài chính doanh nghiệp (theo định hướng ACCA) (7340201C11) (Xem) 35.40 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
6 Phân tích tài chính (theo định hướng ICAEW) (7340201C09) (Xem) 35.36 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
7 Phân tích tài chính (theo định hướng ICAEW) (7340201C09) (Xem) 35.36 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
8 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 33.62 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 33.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
10 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) (7340201) (Xem) 32.53 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao (F7340201) (Xem) 28.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
12 Ngành Marketing (NTS02) (Xem) 28.20 A01 Đại học Ngoại Thương (Phía Nam) (Xem) TP HCM
13 Ngành Tài chính ngân hàng (NTS02) (Xem) 28.20 A00 Đại học Ngoại Thương (Phía Nam) (Xem) TP HCM
14 Ngành Tài chính ngân hàng (NTS02) (Xem) 28.20 A00 Đại học Ngoại Thương (Phía Nam) (Xem) TP HCM
15 Ngành Tài chính ngân hàng (NTS02) (Xem) 28.20 A00 Đại học Ngoại Thương (Phía Nam) (Xem) TP HCM
16 Ngành kế toán (NTH03) (Xem) 27.80 A00 Đại học Ngoại Thương (Phía Bắc) (Xem) Hà Nội
17 Ngành kế toán (NTH03) (Xem) 27.80 A00 Đại học Ngoại Thương (Phía Bắc) (Xem) Hà Nội
18 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 27.30 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
19 Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC--NH (EP09) (Xem) 26.96 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
20 Tài chính - Ngân hàng 2 (73402012) (Xem) 26.85 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội