TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm lịch sử (7140218) (Xem) | 28.83 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) | Vĩnh Phúc | |
2 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 28.60 | C00,D14 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
3 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 28.60 | Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên | |
4 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 28.25 | C00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
5 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 28.13 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |