1 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
37.00 |
|
Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (QHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
35.80 |
D01,D04 |
Đại học Hà Nội (NHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
33.19 |
|
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
32.50 |
D01,D04,D11,D55 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
26.14 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2)
(Xem)
|
Vĩnh Phúc |
6 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
25.78 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
25.30 |
D04 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
25.11 |
|
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
9 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
25.05 |
D01,D04 |
Đại học Sư phạm TP HCM - Phân hiệu Long An (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7220204)
(Xem)
|
23.75 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
11 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
17.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
12 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
16.00 |
|
ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
16.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
14 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
15 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
16 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
A00,C00,D01,D04 |
Đại Học Đông Đô (DDU)
(Xem)
|
Hà Nội |