1 |
Công nghệ tài chính (Fintech) (7340205)
(Xem)
|
25.61 |
A00,A01,D01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Công nghệ tài chính (7340205)
(Xem)
|
25.50 |
|
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
3 |
Công nghệ tài chính (Fintech) (CT ĐHCQ chuẩn) (7340205)
(Xem)
|
25.43 |
|
Đại học Ngân hàng TPHCM (NHS)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Công nghệ tài chính (7340205)
(Xem)
|
24.40 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (DMS)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Luật kinh tế (7340205)
(Xem)
|
22.75 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Công nghệ tài chính (dạy bằng tiếng Anh) (7340205)
(Xem)
|
18.85 |
A01,D01 |
Đại học Hà Nội (NHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
7 |
Công nghệ tài chính (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (7340205)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,D01,D10 |
Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
8 |
Công nghệ tài chính (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (7340205)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,D01,D10 |
Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
9 |
Công nghệ tài chính (7340205)
(Xem)
|
16.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Công nghệ tài chính (7340205)
(Xem)
|
16.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |