Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 28.25 C15 Học viện Báo chí và tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
2 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 27.00 D01,A01 Học viện Báo chí và tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
3 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 26.50 A16 Học viện Báo chí và tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
4 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 26.00 A00,A01,D01,C01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
5 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 25.94 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) Hà Nội
6 Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) (7320104) (Xem) 25.65 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
7 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 24.94 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
8 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 20.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM
9 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 18.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
10 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 18.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) TP HCM
11 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 17.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU) (Xem) TP HCM
12 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,C00 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM
13 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM