Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 312.50 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
2 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 297.50 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
3 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) (7340101) (Xem) 33.00 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
4 Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) (7340101) (Xem) 30.72 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
5 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 27.15 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
6 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 26.22 Học viện Tài chính (HTC) (Xem) Hà Nội
7 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 26.22 Học viện Tài chính (HTC) (Xem) Hà Nội
8 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 25.17 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) Hà Nội
9 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 25.10 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) Hà Nội
10 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 25.00 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
11 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 25.00 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
12 Quản trị kinh doanh (CT ĐHCQ chuẩn) (7340101) (Xem) 24.80 Đại học Ngân hàng TPHCM (NHS) (Xem) TP HCM
13 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 24.31 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
14 Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7340101) (Xem) 24.25 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem) TP HCM
15 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 24.20 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
16 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 24.05 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
17 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 24.00 A00,A01,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
18 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 23.97 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
19 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 23.56 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA) (Xem) TP HCM
20 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 23.52 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội