TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 28.31 | Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên | |
2 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 27.58 | C00,C19,D01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
3 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 27.20 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |