TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Vật lí (7140211) (Xem) | 27.25 | A00,A01,C01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
2 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 26.43 | A00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
3 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 26.22 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
4 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 26.02 | Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên | |
5 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 26.00 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |