1 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
312.50 |
C01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
297.50 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
33.10 |
|
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHE)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
kế toán (7340301)
(Xem)
|
32.40 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
27.29 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
26.45 |
|
Học viện Tài chính (HTC)
(Xem)
|
Hà Nội |
7 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
26.45 |
|
Học viện Tài chính (HTC)
(Xem)
|
Hà Nội |
8 |
Kế toán (CT ĐHCQ chuẩn) (7340301)
(Xem)
|
25.29 |
|
Đại học Ngân hàng TPHCM (NHS)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
25.29 |
A00,A01,D01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH)
(Xem)
|
Hà Nội |
10 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
25.20 |
|
Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
11 |
Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) (7340301)
(Xem)
|
25.08 |
D01 |
Đại học Hà Nội (NHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
12 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
24.25 |
|
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
13 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
24.20 |
|
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
14 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
24.18 |
C01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
15 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
24.01 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
16 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
23.95 |
|
Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA)
(Xem)
|
TP HCM |
17 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
23.60 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công đoàn (LDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
18 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
23.18 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
19 |
Tài chính ngân hàng (7340301)
(Xem)
|
23.00 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
20 |
Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế (7340301)
(Xem)
|
23.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |