Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 25.35 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
2 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 25.02 Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
3 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 25.02 Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
4 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 25.00 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
5 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.90 B00 Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (TYS) (Xem) TP.HCM
6 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.38 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
7 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.00 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
8 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 23.05 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
9 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 22.35 Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) Đà Nẵng
10 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 20.10 Đại học Y tế công cộng (YTC) (Xem) Hà Nội
11 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 20.00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) Hải Dương
12 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM
13 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
14 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,A02,B00,D07 Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem) Hà Nội
15 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 0.00 Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM