Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Y khoa (7720101) (Xem) 28.27 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
2 Y khoa (7720101) (Xem) 27.80 Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
3 Y khoa (7720101) (Xem) 27.30 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
4 Y khoa (7720101) (Xem) 27.15 B00 Đại học Y dược - ĐHQGHN (QHY) (Xem) Hà Nội
5 Y khoa (7720101) (Xem) 26.95 Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
6 Y khoa (7720101) (Xem) 26.55 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
7 Y khoa (7720101) (Xem) 26.40 B00 Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (QSY) (Xem) TP HCM
8 Y khoa (7720101) (Xem) 26.40 B00 Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (QSY) (Xem) TP HCM
9 Y khoa (7720101) (Xem) 26.25 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
10 Y khoa (7720101) (Xem) 26.17 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
11 Y khoa (7720101) (Xem) 25.70 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
12 Y khoa (7720101) (Xem) 25.55 Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) Đà Nẵng
13 Y khoa (7720101) (Xem) 25.40 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) Hải Dương
14 Y khoa (7720101) (Xem) 23.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
15 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
16 Y khoa (7720101) (Xem) 0.00 Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM