TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 24.10 | Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM | |
2 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 24.10 | Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM | |
3 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 23.33 | B00 | Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) | Hà Nội |
4 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 23.20 | B00 | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (TYS) (Xem) | TP.HCM |
5 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 15.00 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM | |
6 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 0.00 | Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |