
Lịch thi đấu môn bóng chuyền nữ Asiad 19
Ngày | Giờ | Bảng | Cặp đấu | ||
Các trận đấu tại vòng loại 1 |
|||||
30/9 |
11:30 |
A |
Ấn Độ |
Triều Tiên |
|
15:30 |
D |
Nhật Bản |
Hong Kong (Trung Quốc) |
||
15:30 |
C |
Việt Nam |
Nepal |
||
20:00 |
B |
Đài Loan (Trung Quốc) |
Mông Cổ |
||
20:00 |
D |
Kazakhstan |
Afghanistan |
||
01/10 |
11:30 |
C |
Hàn Quốc |
Việt Nam |
|
15:30 |
B |
Thái Lan |
Đài Loan (Trung Quốc) | ||
15:30 |
D |
Hong Kong (Trung Quốc) |
Kazakhstan |
||
20:00 |
D |
Nhật Bản |
Afghanistan |
||
20:00 |
A |
Trung Quốc |
Ấn Độ |
||
02/10 |
11:30 |
C |
Nepal |
Hàn Quốc |
|
15:30 |
D |
Nhật Bản |
Kazakhstan |
||
20:00 |
B |
Afghanistan |
Hong Kong (Trung Quốc) |
||
20:00 |
A |
Triều Tiên |
Trung Quốc |
||
Các trận đấu vòng chung kết |
|||||
Bán kết tranh vé phân hạng 9, 12 |
|||||
06/10 |
- |
9, 12 |
G1 | H2 | |
06/10 |
- |
9, 12 |
G2 | H1 | |
Tranh hạng 11 |
|||||
07/10 |
- |
Hạng 7 |
Thua (G1/H2) | Thua (G2/H1) | |
Tranh hạng 9 |
|||||
07/10 |
- |
Hạng 5 |
Thắng (G1/H2) |
Thắng (G2/H1) | |
Bán kết tranh vé phân hạng 5, 8 |
|||||
06/10 |
- |
5, 8 |
E3 | F4 | |
06/10 |
- |
5, 8 |
E4 | F3 | |
Tranh hạng 7 |
|||||
07/10 |
- |
Hạng 7 |
Thua (E3/F4) | Thua (E4/F3) | |
Tranh hạng 5 |
|||||
07/10 |
- |
Hạng 5 |
Thắng (E3/F4) | Thắng (E4/F3) | |
Bán kết |
|||||
06/10 |
- |
1 |
E1 | F2 | |
06/10 |
- |
1 |
E2 | F1 | |
Tranh hạng 3 |
|||||
07/10 |
- |
Hạng 3 |
Thua (E1/F2) | Thua (E2/F1) | |
Tranh vô địch |
|||||
07/10 |
- |
Chung kết |
Thắng (E1/F2) | Thắng (E2/F1) |


Lịch thi đấu 40 môn thể thao tại Asiad 19 mới nhất

Lịch thi đấu bóng đá nam Asiad 19 mới nhất

Lịch thi đấu của tuyển nữ Việt Nam tại Asiad 19
