Từ hành trình rửa bát để học tiếng Anh
Jaime Escalante sinh năm 1930 tại thành phố La Paz, Bolivia. Ông có bằng Vật lý, Toán học và làm giáo viên dạy Toán tại một trường địa phương ở Bolivia trước khi di cư sang Mỹ vào những năm 1960.
Năm 34 tuổi, ông đến Los Angeles, Mỹ, nhưng không xin được việc bởi không biết tiếng Anh và chứng chỉ giáo viên tại Bolivia cũng không được công nhận. Mặc dù đối mặt với rào cản ngôn ngữ, Escalante không bỏ cuộc. Ông vừa theo học ĐH California, đồng thời bắt đầu tự học tiếng Anh trong khi làm các công việc bán thời gian như rửa bát.
Khoảng thời gian này đã đặt nền móng cho những phương pháp giảng dạy đổi mới mà sau này ông sử dụng để trao quyền và thay đổi cuộc đời các học sinh của mình.
Mất 10 năm mới có được chứng chỉ giáo viên, thầy Escalante đến nhiều trường xin phỏng vấn nhưng đều bị từ chối. Cuối cùng, ở tuổi 44, ông bắt đầu sự nghiệp giảng dạy tại Trường Trung học Garfield ở Đông Los Angeles, một cơ sở giáo dục gặp khó khăn bởi những thách thức kinh tế xã hội và kỳ vọng học tập thấp.
Jaime Escalante lúc đầu cũng chỉ hy vọng thời gian nhanh trôi để kết thúc lớp những học sinh cá biệt, nhưng dần nhận ra những đứa trẻ không xấu như ông tưởng. Các em đều xuất phát điểm từ những gia đình nghèo khó. Chính sự buông bỏ của nhà trường và sự thờ ơ của gia đình đã khiến các em thấy bất an, thích làm loạn để gây sự chú ý, lâu dần trở thành thói quen xấu.
Không nản lòng trước những trở ngại hay vấp phải sự hoài nghi của đồng nghiệp và ban giám hiệu, Escalante bắt đầu thay đổi câu chuyện.
Điều khiến Escalante trở nên khác biệt là phương pháp giảng dạy đầy sáng tạo của ông. Thầy tin tưởng vào việc làm cho các môn học phức tạp trở nên dễ tiếp cận và hấp dẫn đối với học sinh của mình. Escalante kết hợp các ví dụ thực tế, hoạt động tương tác và khiếu hài hước vào bài học của mình. Ông hiểu rằng để tiếp cận được những học sinh bị coi là “không thể dạy được”, cách tiếp cận truyền thống là không đủ.
Quan trọng hơn, ông tìm cách cổ vũ tâm lý học sinh. Bởi hoàn cảnh gia đình nên các em đều có phần tự ti và lòng tự trọng mạnh mẽ, khát khao được công nhận nên Escalante chuyển dạy học từ thụ động sang chủ động. Ông dán nhiều khẩu hiệu cổ vũ trong lớp và ảnh của những ngôi sao thể thao trên tường. Trước khi vào lớp, ông khuyến khích học sinh khởi động và nhảy múa như một đội cổ vũ bóng bầu dục khiến tinh thần phấn chấn, theo Journalnegroed.org.
Đến đào tạo những “lứa học sinh” đầu tiên đỗ đại học
Khi thầy Escalante dần hòa nhập với sinh viên, ông nhận thấy một thực tế rằng chưa học sinh nào được nhận vào đại học. Tâm lý phổ biến của người dân là vô vọng và khuyên thầy đừng vô ích. Tuy nhiên, Escalante đáp lại một cách đầy thuyết phục, nói rằng: "Nếu hy vọng vuột mất, hãy cho phép tôi truyền nó, vì tôi là một nhà giáo dục".
"Tôi sẽ dạy các bạn toán và đó là ngôn ngữ của các bạn. Với điều đó, các bạn sẽ thành công. Các bạn sẽ vào đại học và ngồi ở hàng đầu tiên, không phải hàng cuối vì bạn sẽ biết nhiều hơn bất kỳ ai", theo The New York Times.
Escalante khuyến khích học sinh theo đuổi chương trình AP, cung cấp cho học sinh THPT những khóa học có độ khó tương đương với các môn học ở trình độ đại học.
Ở Mỹ thời điểm đó, chỉ có 2 trường mở khóa học AP và cũng thường chỉ dành cho con nhà khá giả ở các trường tư thục. Escalante đã thành lập lớp dự bị AP của riêng mình. Bất chấp sự phản đối của giáo viên và phụ huynh, ông vẫn kiên quyết, nhấn mạnh rằng tất cả học sinh đều có thể học tập với sự kiên trì và phương pháp đúng đắn.
Dành cả cuối tuần và ngày lễ, Escalante cung cấp chương trình đào tạo chuyên sâu, yêu cầu tăng thêm giờ vào các ngày trong tuần. Ông luôn nhắc nhở học sinh “không có nỗ lực kiên trì thì không có thiên tài” để tiếp thêm quyết tâm cho học sinh.
Bất chấp những thách thức ban đầu, một năm sau, tất cả 18 học sinh trong lớp đã vượt qua kỳ vọng bằng cách vượt qua thành công kỳ thi AP.
Tuy nhiên, thành công “khó tin” này vấp phải sự hoài nghi từ Cơ quan Kiểm tra Giáo dục Mỹ (ETS), cơ quan nghi ngờ gian lận và hủy bỏ kết quả. Thầy Escalante đã nộp đơn xin cho các em thi lại và với sự chấp thuận của ETS, tất cả 18 học sinh đều đỗ lại và được nhận vào các trường đại học danh tiếng.
Bất chấp lời mời từ các tổ chức giáo dục nổi tiếng, Escalante vẫn chọn ở lại trường đã gắn bó với mình. Trong 35 năm tiếp theo, ông tiếp tục cố vấn cho hơn 400 sinh viên, hướng dẫn họ thành công tại Ivy League, MIT và Harvard.
Năm 1988, thầy Escalante được Tổng thống Mỹ Ronald Reagan trao Huân chương Giáo dục Xuất sắc của Tổng thống. Tổng thống Obama nhận định "thầy Jaime đã chứng minh rằng một người đến từ đâu không nhất thiết phải xác định họ có thể đi được bao xa”.
Thành công của thầy Escalante tại trường trung học Garfield đã minh chứng rằng với sự hướng dẫn đúng đắn, ngay cả những người bị coi là “khó dạy” cũng có thể đạt được thành tựu vĩ đại. Các nhà giáo dục trên khắp thế giới tiếp tục lấy cảm hứng từ câu chuyện của ông, kết hợp các phương pháp và triết lý của ông vào phương pháp giảng dạy của riêng họ.
Tác động của Escalante đối với giáo dục vượt qua nhiều thế hệ, cũng đóng vai trò như một lời nhắc nhở về tầm ảnh hưởng sâu sắc của một giáo viên tận tâm đối với cuộc đời của học sinh.
Tử Huy